Có 4 kết quả:
中厅 zhōng tīng ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄥ • 中听 zhōng tīng ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄥ • 中廳 zhōng tīng ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄥ • 中聽 zhōng tīng ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lobby
(2) foyer
(3) CL:間|间[jian1]
(2) foyer
(3) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasant to hear (i.e. agreeable news)
(2) to one's liking
(3) music to one's ears
(4) Taiwan pr. [zhong4 ting1]
(2) to one's liking
(3) music to one's ears
(4) Taiwan pr. [zhong4 ting1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lobby
(2) foyer
(3) CL:間|间[jian1]
(2) foyer
(3) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasant to hear (i.e. agreeable news)
(2) to one's liking
(3) music to one's ears
(4) Taiwan pr. [zhong4 ting1]
(2) to one's liking
(3) music to one's ears
(4) Taiwan pr. [zhong4 ting1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0